Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu sĩ
- (từ cũ) Strategist-adviser, adviser, mastermind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu sĩ
- (từ cũ) strategist-adviser, adviser, mastermind, intriguer, plotter
* Từ tham khảo/words other:
-
cất lẻn
-
cất lên
-
cất lọc
-
cắt lọc
-
cắt lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cất lẻn
- cất lên
- cất lọc
- cắt lọc
- cắt lời