Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất lên
- lift, elevate
* Từ tham khảo/words other:
-
có quyền hơn
-
có quyền lợi nông thôn
-
có quyền lực
-
có quyền lực cao
-
có quyền lực lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất lên
* Từ tham khảo/words other:
- có quyền hơn
- có quyền lợi nông thôn
- có quyền lực
- có quyền lực cao
- có quyền lực lớn