Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạch sành sanh
- completely empty, thoroughly empty|= sạch sành sanh vét cho đầy túi tham (truyện kiều) scooping the househhold clean to feel greed's ba
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ mười bốn
-
người thứ mười chín
-
người thứ mười hai
-
người thứ mười lăm
-
người thứ mười sáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạch sành sanh
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ mười bốn
- người thứ mười chín
- người thứ mười hai
- người thứ mười lăm
- người thứ mười sáu