Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu sát
- Attempt (on someone's life), attempted assassination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu sát
- to assassinate; to make an attempt on sb's life
* Từ tham khảo/words other:
-
cất lén
-
cất lẻn
-
cất lên
-
cất lọc
-
cắt lọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu sát
* Từ tham khảo/words other:
- cất lén
- cất lẻn
- cất lên
- cất lọc
- cắt lọc