Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu phản
- Design to betray, plot treason
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu phản
- design to betray, plot treason; plot, conspiracy; join in a conspiracy; conspire; plot; hatch a plot
* Từ tham khảo/words other:
-
cát lầy
-
cất lén
-
cất lẻn
-
cất lên
-
cất lọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu phản
* Từ tham khảo/words other:
- cát lầy
- cất lén
- cất lẻn
- cất lên
- cất lọc