Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu đồ
- Intrigue; machination
-Try to obtain by intrigue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu đồ
- intrigue; machination; try to obtain by intrigue; project, plan, intention; plan, intend, contemplate; implement one's derise|= mưu đồ chính trị pipe-laying
* Từ tham khảo/words other:
-
cát khai
-
cắt khúc
-
cất kín
-
cất lại
-
cắt lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu đồ
* Từ tham khảo/words other:
- cát khai
- cắt khúc
- cất kín
- cất lại
- cắt lần