Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mứt gừng
- candied ginger, gingersnap
* Từ tham khảo/words other:
-
tứ đại cảnh
-
tứ đại đồng đường
-
tự đàm
-
tứ dân
-
từ dần chí dậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mứt gừng
* Từ tham khảo/words other:
- tứ đại cảnh
- tứ đại đồng đường
- tự đàm
- tứ dân
- từ dần chí dậu