Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ khẩu
- Keep one's soul and body together
=Làm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩu+To work hard and earn enough to keep one's soul and body together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độ khẩu
- keep one's soul and body together
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp đối phó
-
biện pháp hòa giải
-
biện pháp khắc nghiệt
-
biện pháp khắt khe
-
biện pháp nửa vời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp đối phó
- biện pháp hòa giải
- biện pháp khắc nghiệt
- biện pháp khắt khe
- biện pháp nửa vời