Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mương máng
- trenches for irrigation
* Từ tham khảo/words other:
-
phó mát êđam
-
phó mát gruye
-
phó mát hạng tồi
-
phó mát pacma
-
phó mát rôcơfo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mương máng
* Từ tham khảo/words other:
- phó mát êđam
- phó mát gruye
- phó mát hạng tồi
- phó mát pacma
- phó mát rôcơfo