Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối mặt
- Brazely entreat (someone for something)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muối mặt
- brazely entreat (someone for something); shameless, bear a shame|= tôi muối mặt hỏi câu đó i felt ashamed to ask the question
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt bớt
-
cát bụi
-
cát bụi trở về với cát bụi
-
cất bước
-
cắt buồng trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối mặt
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bớt
- cát bụi
- cát bụi trở về với cát bụi
- cất bước
- cắt buồng trứng