mươi | - (denoting the tens) =Hai mươi+Twenty =Tám mươi+Eighty =Mấy mươi năm rồi?+How many tens of years already? -About ten =Chỉ đi mươi ngày sẽ về+To go away only for about ten days =Mới độ mươi tuổi+To be only about ten |
mươi | - ten (when numerated by a preceding unit numeral)|= hai mươi twenty|= tám mươi eighty|- about ten|= chỉ đi mươi ngày sẽ về to go away only for about ten days|= mới độ mươi tuổi to be only about ten |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đứt quan hệ
- cắt đứt quan hệ bầu bạn với
- cắt gác
- cắt gân kheo cho què
- cất gánh