Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối
* noun
- salt
=ruộng muối+salt-marsh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muối
* dtừ|- salt; pickle; salty, salted|= ruộng muối salt-marsh
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt bổng lộc
-
cắt bớt
-
cát bụi
-
cát bụi trở về với cát bụi
-
cất bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bổng lộc
- cắt bớt
- cát bụi
- cát bụi trở về với cát bụi
- cất bước