Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mung lung
- xem mông lung|= suy nghĩ mông lung think very hard
* Từ tham khảo/words other:
-
axit cacbonic
-
axit chưa bão hòa
-
axit cloric
-
axit đậm đặc
-
axit dễ bay hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mung lung
* Từ tham khảo/words other:
- axit cacbonic
- axit chưa bão hòa
- axit cloric
- axit đậm đặc
- axit dễ bay hơi