Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ đĩa nguồn
- (tin học) source drive
* Từ tham khảo/words other:
-
bất chính
-
bắt chịu
-
bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
-
bất chợt
-
bắt chợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ đĩa nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- bất chính
- bắt chịu
- bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
- bất chợt
- bắt chợt