Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mừng công
- Make merry (on the occasion of some success)
=Lễ mừng công thắng trận+A triumphal merry-making party
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mừng công
- to celebrate success
* Từ tham khảo/words other:
-
cát động
-
cắt dòng
-
cắt được bằng máy công cụ
-
cắt đuôi
-
cắt đứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mừng công
* Từ tham khảo/words other:
- cát động
- cắt dòng
- cắt được bằng máy công cụ
- cắt đuôi
- cắt đứt