Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũm mỉm
- Chubby, plump (nói về trẻ em)
=Thằng bé trông rất mũm mỉm+The baby looks very chubby
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mũm mỉm
- chubby, plump (nói về trẻ em)|= thằng bé trông rất mũm mỉm the baby looks very chubby
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt âm vật
-
cát bá
-
cắt băng
-
cắt bằng bài chủ
-
cắt bằng hái có khung gạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũm mỉm
* Từ tham khảo/words other:
- cắt âm vật
- cát bá
- cắt băng
- cắt bằng bài chủ
- cắt bằng hái có khung gạt