Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
múm
- Swell one's cheeks while tightening one's lips
=Beghin to show (nói về mầm cây)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
múm
- swell one's cheeks while tightening one's lips|= beghin to show (nói về mầm cây) pout (múm mồm)
* Từ tham khảo/words other:
-
cát bá
-
cắt băng
-
cắt bằng bài chủ
-
cắt bằng hái có khung gạt
-
cắt bằng kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
múm
* Từ tham khảo/words other:
- cát bá
- cắt băng
- cắt bằng bài chủ
- cắt bằng hái có khung gạt
- cắt bằng kéo