Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùi khét
- smell of burning|= nhà bếp có mùi khét there was a smell of burning in the kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
lời khuyên bảo trước
-
lời khuyên nhủ
-
lời khuyên răn
-
lối kiến trúc gôtic
-
lối kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùi khét
* Từ tham khảo/words other:
- lời khuyên bảo trước
- lời khuyên nhủ
- lời khuyên răn
- lối kiến trúc gôtic
- lối kinh doanh