mùi | * noun - smell; odour; scent =mùi thơm+pleasent smell; perfume |
mùi | - smell; odour|= mùi gì lạ thế? what does it smell of?; what does it smell like?; what's that smell?|= đó là mùi cao su cháy that's the smell of burning rubber|- romantic; lyrical; (tử vi) sheep; goat |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp tước ga-tơ
- cấp tướng
- cấp úy
- cấp ủy
- cấp ủy viên