Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi dãi
- mucous from nose and saliva dripping (mũi dãi lòng thòng)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gọng vó
-
cây gụ
-
cây gừng
-
cây gừng núi
-
cây hạ khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi dãi
* Từ tham khảo/words other:
- cây gọng vó
- cây gụ
- cây gừng
- cây gừng núi
- cây hạ khô