Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùi ẩm mốc
* dtừ|- fustiness, frowst, fug
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩa chính thức
-
nghĩa cử
-
nghĩa đệ
-
nghĩa đen
-
nghĩa địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùi ẩm mốc
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩa chính thức
- nghĩa cử
- nghĩa đệ
- nghĩa đen
- nghĩa địa