Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục túc
- (botany) medic
* Từ tham khảo/words other:
-
người giỏi luật
-
người giỏi luật quốc tế
-
người giỏi môn thể dục mềm dẻo
-
người giỏi nghề đi biển
-
người giỏi nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục túc
* Từ tham khảo/words other:
- người giỏi luật
- người giỏi luật quốc tế
- người giỏi môn thể dục mềm dẻo
- người giỏi nghề đi biển
- người giỏi nhất