Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mực thước
- Examplary, model-setting, regular
=Ăn ở mực thước+To behave in a most exemplary way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mực thước
- examplary; model|= ăn ở mực thước to behave in an exemplary way
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt điện
-
cắt đôi
-
cất dọn
-
cát động
-
cắt dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mực thước
* Từ tham khảo/words other:
- cắt điện
- cắt đôi
- cất dọn
- cát động
- cắt dòng