Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục kích
* verb
- to eye, to witness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục kích
* dtừ|- see with one's own eyes, witness, be an eye witness of
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp thuyền trưởng
-
cấp tiến
-
cấp tính
-
cấp tỉnh
-
cặp tình nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục kích
* Từ tham khảo/words other:
- cấp thuyền trưởng
- cấp tiến
- cấp tính
- cấp tỉnh
- cặp tình nhân