Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục đông
- Herdsman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục đông
- herdsman
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp thiếu
-
cấp thời
-
cập thời
-
cấp thuyền trưởng
-
cấp tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục đông
* Từ tham khảo/words other:
- cấp thiếu
- cấp thời
- cập thời
- cấp thuyền trưởng
- cấp tiến