Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức độ xa
* dtừ|- remoteness
* Từ tham khảo/words other:
-
phong mật
-
phỗng mất quyền lợi
-
phỏng mẫu
-
phòng mẫu cây
-
phòng máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức độ xa
* Từ tham khảo/words other:
- phong mật
- phỗng mất quyền lợi
- phỏng mẫu
- phòng mẫu cây
- phòng máy