Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua việc
- Bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mua việc
- bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work)
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp sách
-
cấp số
-
cấp số nhân
-
cáp song song
-
cặp sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua việc
* Từ tham khảo/words other:
- cặp sách
- cấp số
- cấp số nhân
- cáp song song
- cặp sốt