Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua về
- to purchase something and bring it home; store-bought|= phản nghĩa với ' cây nhà lá vườn ' là ' mua về ' the opposite of 'home-made' is 'store-bought'
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch liều lĩnh
-
kế hoạch năm năm
-
kế hoạch ngắn hạn
-
kế hoạch ngoại thương
-
kế hoạch ngũ niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua về
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch liều lĩnh
- kế hoạch năm năm
- kế hoạch ngắn hạn
- kế hoạch ngoại thương
- kế hoạch ngũ niên