Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua trả góp
- to buy something on hire-purchase/instalment plan
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi phù sa
-
bái phục
-
bại quân
-
bài quảng cáo
-
bãi quây súc vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua trả góp
* Từ tham khảo/words other:
- bãi phù sa
- bái phục
- bại quân
- bài quảng cáo
- bãi quây súc vật