suy nghĩ | * verb - to think |
suy nghĩ | - to reflect; to think|= phải suy nghĩ trước khi nói think before you speak|= nói ra những suy nghĩ thực sự của mình to say what one really thinks|- opinion; thought|= suy nghĩ miên man to be lost/deep in thought|= một quyển sách gợi cho người đọc nhiều suy nghĩ a thought-provoking book |
* Từ tham khảo/words other:
- chống nhiễu
- chóng như trở bàn tay
- chóng nở chóng tàn
- chóng phai mờ
- chống phát xít