Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
múa may
- Fuss about (ina ridiculous fashion)
=Múa may quay cuồng, như múa máy (ý mạnh hơn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
múa may
- xem múa may quay cuồng
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp tay
-
cắp tay nhau
-
cặp thai
-
cấp thái ấp
-
cấp thái ấp cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
múa may
* Từ tham khảo/words other:
- cặp tay
- cắp tay nhau
- cặp thai
- cấp thái ấp
- cấp thái ấp cho