Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa lúa
- rice harvest|= năm nay được mùa lúa there was a good crop of rice/a good rice crop this year
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc ấy
-
lục bảo
-
lục bát
-
lúc bắt đầu
-
lực bất tòng tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa lúa
* Từ tham khảo/words other:
- lúc ấy
- lục bảo
- lục bát
- lúc bắt đầu
- lực bất tòng tâm