Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
múa giật
- (y học) Chorea, st. Vitus dance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
múa giật
- (y học) chorea, st vitus dance
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp táp
-
cặp tay
-
cắp tay nhau
-
cặp thai
-
cấp thái ấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
múa giật
* Từ tham khảo/words other:
- cặp táp
- cặp tay
- cắp tay nhau
- cặp thai
- cấp thái ấp