Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua chịu
- to buy/purchase on credit/account/tick; to buy/purchase on the nod
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh vật đáy
-
sinh vật đơn bào
-
sinh vật đột biến
-
sinh vật học
-
sinh vật học phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua chịu
* Từ tham khảo/words other:
- sinh vật đáy
- sinh vật đơn bào
- sinh vật đột biến
- sinh vật học
- sinh vật học phóng xạ