Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gàn quải
- dissuade (from), put somebody off, talk somebody out of
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay cứu hộ
-
máy bay cứu thương
-
máy bay dân dụng
-
máy bay đánh chặn
-
máy bay đi oanh tạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gàn quải
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay cứu hộ
- máy bay cứu thương
- máy bay dân dụng
- máy bay đánh chặn
- máy bay đi oanh tạc