Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mù sương
- Foggy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mù sương
- foggy; mist; misty; hazy|= trời mù sương it is misting; it came over misty
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp nhật
-
cập nhật
-
cấp nhiệt
-
cặp nhiệt
-
cặp nhiệt điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mù sương
* Từ tham khảo/words other:
- cấp nhật
- cập nhật
- cấp nhiệt
- cặp nhiệt
- cặp nhiệt điện