Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ nấm
- the umbrella-like part of a mushroom
* Từ tham khảo/words other:
-
khuôn lấy ở mặt người chết
-
khuôn linh
-
khuôn mặt
-
khuôn mẫu
-
khuôn nhà lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ nấm
* Từ tham khảo/words other:
- khuôn lấy ở mặt người chết
- khuôn linh
- khuôn mặt
- khuôn mẫu
- khuôn nhà lớn