Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một thời gian
* dtừ|- season; * phó từ some time
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân sâm
-
nhân sao
-
nhân sáu
-
nhận sâu
-
nhạn sen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- nhân sâm
- nhân sao
- nhân sáu
- nhận sâu
- nhạn sen