Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một món khá xinh
* thngữ|- a nice little piece of goods
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh thắng
-
đánh thắng ai một cách dễ dàng
-
đánh thằng chết rồi
-
đánh thắng dễ dàng
-
đánh thành đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một món khá xinh
* Từ tham khảo/words other:
- đánh thắng
- đánh thắng ai một cách dễ dàng
- đánh thằng chết rồi
- đánh thắng dễ dàng
- đánh thành đống