Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một mình chịu hết trách nhiệm
* thngữ|- to go it alone
* Từ tham khảo/words other:
-
sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
-
số ghi
-
sổ ghi các đề nghị
-
sổ ghi chép
-
sổ ghi chép đo đạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một mình chịu hết trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
- số ghi
- sổ ghi các đề nghị
- sổ ghi chép
- sổ ghi chép đo đạc