Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một mẻ
- be in for|= được một mẻ ngạc nhiên be in for a real suprise
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng sam
-
trứng sáo
-
trũng sâu hoắm
-
trung sĩ
-
trung sĩ hải quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một mẻ
* Từ tham khảo/words other:
- trứng sam
- trứng sáo
- trũng sâu hoắm
- trung sĩ
- trung sĩ hải quân