Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một mặt
- side|= viết một mặt giấy thôi write on one side of the paper|= một mặt... mặt khác như một mặt... một mặt
* Từ tham khảo/words other:
-
đến đâu
-
đến đâu cũng được
-
đèn đầu giường
-
đến đâu hay đó
-
đèn dầu ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một mặt
* Từ tham khảo/words other:
- đến đâu
- đến đâu cũng được
- đèn đầu giường
- đến đâu hay đó
- đèn dầu ta