một hai | - One or two, a few -Resolutely |
một hai | - one or two; a few|= một hai! một hai! (tập thể dục ) one two! one two!|= có một hai người thấy nó trong kho one or two people saw him in the warehouse|- resolutely|= nó cứ một hai đòi tăng lương he resolutely demands higher pay; he insists on wage claims |
* Từ tham khảo/words other:
- cập
- cắp
- cặp
- cặp ảnh nổi màu bổ sung
- cặp ba lá