Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọt gông
(tù mọt gông) leave to rot in gaol
* Từ tham khảo/words other:
-
tác chiến bộ
-
tác chiến dã ngoại
-
tác chiến mặt biển
-
tác chiến ngoài trời
-
tác chiến trên bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọt gông
* Từ tham khảo/words other:
- tác chiến bộ
- tác chiến dã ngoại
- tác chiến mặt biển
- tác chiến ngoài trời
- tác chiến trên bộ