Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một đổi một
- item-for-item exchange basis
* Từ tham khảo/words other:
-
trước nhân dân
-
trước nhất
-
trước nhất là
-
trước nội chiến
-
trước pháp thuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một đổi một
* Từ tham khảo/words other:
- trước nhân dân
- trước nhất
- trước nhất là
- trước nội chiến
- trước pháp thuộc