mốt | * number. one =hai mươi mốt+twent one * noun - style;fashion =đúng mốt+infashion. the day after tomorrow |
mốt | - one|= hai mươi mốt twenty-one|- first|= ngày hai mươi mốt tháng tư the twenty-first of april|- ten|= một trăm mốt one hundred and ten|- hundred|= một ngàn mốt one thousand and one hundred|- xem ngày mốt|- style; fashion; vogue|= mốt tóc dài/váy ngắn the fashion for long hair/miniskirts|= mốt năm nay là để tóc ngắn short hair is in fashion this year; the fashion is for short hair this year |
* Từ tham khảo/words other:
- cao xạ
- cao xạ phòng không
- cáo xám bạc
- cao xanh
- cào xé