Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một cơn
- a tantrum, a fit|= một cơn đau tim a heart attack
* Từ tham khảo/words other:
-
nhọc bụng
-
nhóc con
-
nhóc con bắng nhắng
-
nhóc con hay quấy rầy
-
nhọc công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một cơn
* Từ tham khảo/words other:
- nhọc bụng
- nhóc con
- nhóc con bắng nhắng
- nhóc con hay quấy rầy
- nhọc công