Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một áo trắng đụp hai màu
* thngữ|- a penny plain and twopence coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
tỏ vẻ
-
tô vẽ
-
tỏ vẻ bị xúc phạm
-
tỏ vẻ du côn du kề
-
tỏ vẻ hăm dọa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một áo trắng đụp hai màu
* Từ tham khảo/words other:
- tỏ vẻ
- tô vẽ
- tỏ vẻ bị xúc phạm
- tỏ vẻ du côn du kề
- tỏ vẻ hăm dọa