Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mong nỏi
* ttừ|- aspirant
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt vào nôi
-
đặt vào thế bất lợi
-
đặt vào tình huống khó xử
-
đặt vào tình thế dễ bị
-
đặt vào trong một cơ quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mong nỏi
* Từ tham khảo/words other:
- đặt vào nôi
- đặt vào thế bất lợi
- đặt vào tình huống khó xử
- đặt vào tình thế dễ bị
- đặt vào trong một cơ quan