Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng ngựa mòn
* dtừ|- stub nail
* Từ tham khảo/words other:
-
xác suất
-
xác súc vật
-
xác tàu chìm
-
xác tàu đắm
-
xác thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng ngựa mòn
* Từ tham khảo/words other:
- xác suất
- xác súc vật
- xác tàu chìm
- xác tàu đắm
- xác thật